Mục lục
Chuyển đổi từ Gigabyte sang kilobit
1 gigabyte (GB) bằng 8e+6 kilobit (kb).
1 GB = 8e+6 kb
hoặc
1 kb = 1.25e-7 GB
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị lưu trữ kỹ thuật số từ gigabyte (GB) sang kilobit (kb), nhân đơn vị lưu trữ kỹ thuật số của gigabyte với 8e+6
d(kb) = d(GB) × 8e+6
Ví dụ:
Quy đổi 1 gigabyte sang kilobit:
d(kb) = 1GB × 8e+6 = 8e+6 kb
Bảng chuyển đổi
Gigabyte (GB) | Kilobit (kb) |
---|---|
0.1 GB | 800000 kb |
0.5 GB | 4000000 kb |
1 GB | 8000000 kb |
3 GB | 24000000 kb |
5 GB | 40000000 kb |
7 GB | 56000000 kb |
9 GB | 72000000 kb |
10 GB | 80000000 kb |
30 GB | 240000000 kb |
50 GB | 400000000 kb |
70 GB | 560000000 kb |
90 GB | 720000000 kb |
1000 GB | 8e9 kb |
10000 GB | 8e10 kb |