ĐO THỜI GIAN

Bảng chuyển đổi

# Đơn vị SI Base Unit (s)
1 Nano giây (nano giây) 1E-9
1 nano giây = 0.000000001 s
2 Micrô giây (micrô giây) 0.000001
1 micrô giây = 0.000001 s
3 Mili giây (mili giây) 0.001
1 mili giây = 0.001 s
4 Giây (giây) 1
1 giây = 1 s
5 Phút (phút) 60
1 phút = 60 s
6 Giờ (giờ) 3 600
1 giờ = 3 600 s
7 Ngày (ngày) 86 400
1 ngày = 86 400 s
8 Tuần (tuần) 604 800
1 tuần = 604 800 s
9 Thập kỷ (thập kỷ) 315 576 000
1 thập kỷ = 315 576 000 s
10 Thế kỷ (thế kỷ) 3 155 760 000
1 thế kỷ = 3 155 760 000 s

Tải về ngay