Mục lục
Chuyển đổi từ Gam sang aoxơ
1 gam (g) bằng 0.035274 aoxơ (oz).
1 g = 0.035274 oz
hoặc
1 oz = 28.3495 g
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị khối lượng từ gam (g) sang aoxơ (oz), chia đơn vị khối lượng của gam cho 28.3495
m(oz) = m(g) / 28.3495
Ví dụ:
Quy đổi 1 gam sang aoxơ:
m(oz) = 1g / 28.3495 = 0.0352739907 oz
Bảng chuyển đổi
| Gam (g) | Aoxơ (oz) |
|---|---|
| 0.1 g | 0.003527399 oz |
| 0.5 g | 0.017636995 oz |
| 1 g | 0.035273991 oz |
| 3 g | 0.105821972 oz |
| 5 g | 0.176369954 oz |
| 7 g | 0.246917935 oz |
| 9 g | 0.317465917 oz |
| 10 g | 0.352739907 oz |
| 30 g | 1.058219722 oz |
| 50 g | 1.763699536 oz |
| 60 g | 2.116439443 oz |
| 70 g | 2.469179351 oz |
| 90 g | 3.174659165 oz |
| 100 g | 3.527399072 oz |
| 1000 g | 35.273990723 oz |
| 10000 g | 352.739907229 oz |