Mục lục
Chuyển đổi từ Kilôgam sang aoxơ
1 kilôgam (kg) bằng 35.274 aoxơ (oz).
1 kg = 35.274 oz
hoặc
1 oz = 0.0283495 kg
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị khối lượng từ kilôgam (kg) sang aoxơ (oz), nhân đơn vị khối lượng của kilôgam với 35.274
m(oz) = m(kg) × 35.274
Ví dụ:
Quy đổi 1 kilôgam sang aoxơ:
m(oz) = 1kg × 35.274 = 35.274 oz
Bảng chuyển đổi
| Kilôgam (kg) | Aoxơ (oz) |
|---|---|
| 0.1 kg | 3.5274 oz |
| 0.5 kg | 17.637 oz |
| 1 kg | 35.274 oz |
| 3 kg | 105.822 oz |
| 5 kg | 176.37 oz |
| 7 kg | 246.918 oz |
| 9 kg | 317.466 oz |
| 10 kg | 352.74 oz |
| 30 kg | 1058.22 oz |
| 50 kg | 1763.7 oz |
| 60 kg | 2116.44 oz |
| 70 kg | 2469.18 oz |
| 90 kg | 3174.66 oz |
| 100 kg | 3527.4 oz |
| 1000 kg | 35274 oz |
| 10000 kg | 352740 oz |