Mục lục
Chuyển đổi từ Kilôgam sang miligam
1 kilôgam (kg) bằng 1e+6 miligam (mg).
1 kg = 1e+6 mg
hoặc
1 mg = 0.000001 kg
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị khối lượng từ kilôgam (kg) sang miligam (mg), nhân đơn vị khối lượng của kilôgam với 1e+6
m(mg) = m(kg) × 1e+6
Ví dụ:
Quy đổi 5 kilôgam sang miligam:
m(mg) = 5kg × 1e+6 = 5000000 mg
Bảng chuyển đổi
Kilôgam (kg) | Miligam (mg) |
---|---|
0.1 kg | 100000 mg |
0.5 kg | 500000 mg |
1 kg | 1000000 mg |
3 kg | 3000000 mg |
5 kg | 5000000 mg |
7 kg | 7000000 mg |
9 kg | 9000000 mg |
10 kg | 10000000 mg |
30 kg | 30000000 mg |
50 kg | 50000000 mg |
70 kg | 70000000 mg |
90 kg | 90000000 mg |
1000 kg | 1e9 mg |
10000 kg | 1e10 mg |