ĐO ĐỘ DÀI

Bảng chuyển đổi

# Đơn vị SI Base Unit (m)
1 Nanomét (nm) 1E-9
1 nm = 0.000000001 m
2 Micrômét (μm) 0.000001
1 μm = 0.000001 m
3 Milimét (mm) 0.001
1 mm = 0.001 m
4 Xentimét (cm) 0.01
1 cm = 0.01 m
5 Inch (inch) 0.0254
1 inch = 0.0254 m
6 Feet (ft) 0.3048
1 ft = 0.3048 m
7 Yard (yd) 0.9144
1 yd = 0.9144 m
8 Mét (m) 1
1 m = 1 m
9 Kilômét (km) 1 000
1 km = 1 000 m
10 Dặm (dặm) 1 609.34
1 dặm = 1 609.34 m

Tải về ngay