ft → cm converter

Chuyển đổi feet sang xentimét (Đo độ dài)

5.2 ft = 158.496 cm

Quảng cáo

Mục lục

Chuyển đổi từ Feet sang xentimét

1 feet (ft) bằng 30.48 xentimét (cm).

1 ft = 30.48 cm

hoặc

1 cm = 0.03281 ft

Công thức

Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ feet (ft) sang xentimét (cm), nhân đơn vị đo độ dài của feet với 30.48

l(cm) = l(ft) × 30.48

Ví dụ:

Quy đổi 5.2 feet sang xentimét:

l(cm) = 5.2ft × 30.48 = 158.496 cm

Bảng chuyển đổi

Feet (ft) Xentimét (cm)
0.1 ft 3.048 cm
0.5 ft 15.24 cm
1 ft 30.48 cm
3 ft 91.44 cm
5 ft 152.4 cm
5.11 ft 155.7528 cm
5.2 ft 158.496 cm
5.5 ft 167.64 cm
5.6 ft 170.688 cm
7 ft 213.36 cm
9 ft 274.32 cm
10 ft 304.8 cm
30 ft 914.4 cm
45 ft 1371.6 cm
50 ft 1524 cm
70 ft 2133.6 cm
90 ft 2743.2 cm
170 ft 5181.6 cm
172 ft 5242.56 cm
1000 ft 30480 cm
10000 ft 304800 cm