cm → km converter

Chuyển đổi xentimét sang kilômét (Đo độ dài)

1 cm = 1e-5 km

Quảng cáo

Mục lục

Chuyển đổi từ Xentimét sang kilômét

1 xentimét (cm) bằng 0.00001 kilômét (km).

1 cm = 0.00001 km

hoặc

1 km = 100000 cm

Công thức

Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ xentimét (cm) sang kilômét (km), chia đơn vị đo độ dài của xentimét cho 100000

l(km) = l(cm) / 100000

Ví dụ:

Quy đổi 5 xentimét sang kilômét:

l(km) = 5cm / 100000 = 5e-5 km

Bảng chuyển đổi

Xentimét (cm) Kilômét (km)
0.1 cm 1e-6 km
0.5 cm 5e-6 km
1 cm 1e-5 km
3 cm 3e-5 km
5 cm 5e-5 km
7 cm 7e-5 km
9 cm 9e-5 km
10 cm 1.0e-4 km
30 cm 3.0e-4 km
50 cm 5.0e-4 km
70 cm 7.0e-4 km
90 cm 9.0e-4 km
1000 cm 0.01 km
10000 cm 0.1 km

Tải về ngay