km → dặm converter

Chuyển đổi kilômét sang dặm (Đo độ dài)

1 km = 0.621372737 dặm

Quảng cáo

Mục lục

Chuyển đổi từ Kilômét sang dặm

1 kilômét (km) bằng 0.621371 dặm (dặm).

1 km = 0.621371 dặm

hoặc

1 dặm = 1.60934 km

Công thức

Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ kilômét (km) sang dặm (dặm), chia đơn vị đo độ dài của kilômét cho 1.60934

l(dặm) = l(km) / 1.60934

Ví dụ:

Quy đổi 5 kilômét sang dặm:

l(dặm) = 5km / 1.60934 = 3.106863683 dặm

Bảng chuyển đổi

Kilômét (km) Dặm (dặm)
0.1 km 0.062137274 dặm
0.5 km 0.310686368 dặm
1 km 0.621372737 dặm
3 km 1.86411821 dặm
5 km 3.106863683 dặm
7 km 4.349609157 dặm
9 km 5.59235463 dặm
10 km 6.213727366 dặm
30 km 18.641182099 dặm
50 km 31.068636832 dặm
70 km 43.496091565 dặm
90 km 55.923546298 dặm
1000 km 621.37273665 dặm
10000 km 6213.727366498 dặm