Mục lục
Chuyển đổi từ Mét sang xentimét
1 mét (m) bằng 100 xentimét (cm).
1 m = 100 cm
hoặc
1 cm = 0.01 m
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ mét (m) sang xentimét (cm), nhân đơn vị đo độ dài của mét với 100
l(cm) = l(m) × 100
Ví dụ:
Quy đổi 1 mét sang xentimét:
l(cm) = 1m × 100 = 100 cm
Bảng chuyển đổi
Mét (m) | Xentimét (cm) |
---|---|
0.1 m | 10 cm |
0.5 m | 50 cm |
1 m | 100 cm |
3 m | 300 cm |
5 m | 500 cm |
5.11 m | 511 cm |
5.2 m | 520 cm |
5.5 m | 550 cm |
5.6 m | 560 cm |
7 m | 700 cm |
9 m | 900 cm |
10 m | 1000 cm |
30 m | 3000 cm |
45 m | 4500 cm |
50 m | 5000 cm |
70 m | 7000 cm |
90 m | 9000 cm |
170 m | 17000 cm |
172 m | 17200 cm |
1000 m | 100000 cm |
10000 m | 1000000 cm |