Mục lục
Chuyển đổi từ Mét sang dặm
1 mét (m) bằng 0.000621371 dặm (dặm).
1 m = 0.000621371 dặm
hoặc
1 dặm = 1609.34 m
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ mét (m) sang dặm (dặm), chia đơn vị đo độ dài của mét cho 1609.34
l(dặm) = l(m) / 1609.34
Ví dụ:
Quy đổi 1 mét sang dặm:
l(dặm) = 1m / 1609.34 = 0.0006213727 dặm
Bảng chuyển đổi
| Mét (m) | Dặm (dặm) |
|---|---|
| 0.1 m | 6.213727e-5 dặm |
| 0.5 m | 3.10686e-4 dặm |
| 1 m | 6.21373e-4 dặm |
| 3 m | 0.001864118 dặm |
| 5 m | 0.003106864 dặm |
| 5.11 m | 0.003175215 dặm |
| 5.2 m | 0.003231138 dặm |
| 5.5 m | 0.00341755 dặm |
| 5.6 m | 0.003479687 dặm |
| 7 m | 0.004349609 dặm |
| 9 m | 0.005592355 dặm |
| 10 m | 0.006213727 dặm |
| 30 m | 0.018641182 dặm |
| 45 m | 0.027961773 dặm |
| 50 m | 0.031068637 dặm |
| 70 m | 0.043496092 dặm |
| 90 m | 0.055923546 dặm |
| 170 m | 0.105633365 dặm |
| 172 m | 0.106876111 dặm |
| 1000 m | 0.621372737 dặm |
| 10000 m | 6.213727366 dặm |