Mục lục
Chuyển đổi từ Dặm sang mét
1 dặm (dặm) bằng 1609.34 mét (m).
1 dặm = 1609.34 m
hoặc
1 m = 0.000621371 dặm
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ dặm (dặm) sang mét (m), nhân đơn vị đo độ dài của dặm với 1609.34
l(m) = l(dặm) × 1609.34
Ví dụ:
Quy đổi 1 dặm sang mét:
l(m) = 1dặm × 1609.34 = 1609.34 m
Bảng chuyển đổi
Dặm (dặm) | Mét (m) |
---|---|
0.1 dặm | 160.934 m |
0.5 dặm | 804.67 m |
1 dặm | 1609.34 m |
3 dặm | 4828.02 m |
5 dặm | 8046.7 m |
5.11 dặm | 8223.7274 m |
5.2 dặm | 8368.568 m |
5.5 dặm | 8851.37 m |
5.6 dặm | 9012.304 m |
7 dặm | 11265.38 m |
9 dặm | 14484.06 m |
10 dặm | 16093.4 m |
30 dặm | 48280.2 m |
45 dặm | 72420.3 m |
50 dặm | 80467 m |
70 dặm | 112653.8 m |
90 dặm | 144840.6 m |
170 dặm | 273587.8 m |
172 dặm | 276806.48 m |
1000 dặm | 1609340 m |
10000 dặm | 16093400 m |