Mục lục
Chuyển đổi từ Feet sang xentimét
1 feet (ft) bằng 30.48 xentimét (cm).
1 ft = 30.48 cm
hoặc
1 cm = 0.03281 ft
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ feet (ft) sang xentimét (cm), nhân đơn vị đo độ dài của feet với 30.48
l(cm) = l(ft) × 30.48
Ví dụ:
Quy đổi 1 feet sang xentimét:
l(cm) = 1ft × 30.48 = 30.48 cm
Bảng chuyển đổi
| Feet (ft) | Xentimét (cm) |
|---|---|
| 0.1 ft | 3.048 cm |
| 0.5 ft | 15.24 cm |
| 1 ft | 30.48 cm |
| 3 ft | 91.44 cm |
| 5 ft | 152.4 cm |
| 5.11 ft | 155.7528 cm |
| 5.2 ft | 158.496 cm |
| 5.5 ft | 167.64 cm |
| 5.6 ft | 170.688 cm |
| 7 ft | 213.36 cm |
| 9 ft | 274.32 cm |
| 10 ft | 304.8 cm |
| 30 ft | 914.4 cm |
| 45 ft | 1371.6 cm |
| 50 ft | 1524 cm |
| 70 ft | 2133.6 cm |
| 90 ft | 2743.2 cm |
| 170 ft | 5181.6 cm |
| 172 ft | 5242.56 cm |
| 1000 ft | 30480 cm |
| 10000 ft | 304800 cm |