cm → yd converter

Chuyển đổi xentimét sang yard (Đo độ dài)

1 cm = 0.010936133 yd

Quảng cáo

Mục lục

Chuyển đổi từ Xentimét sang yard

1 xentimét (cm) bằng 0.01094 yard (yd).

1 cm = 0.01094 yd

hoặc

1 yd = 91.44 cm

Công thức

Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ xentimét (cm) sang yard (yd), chia đơn vị đo độ dài của xentimét cho 91.44

l(yd) = l(cm) / 91.44

Ví dụ:

Quy đổi 1 xentimét sang yard:

l(yd) = 1cm / 91.44 = 0.0109361330 yd

Bảng chuyển đổi

Xentimét (cm) Yard (yd)
0.1 cm 0.001093613 yd
0.5 cm 0.005468066 yd
1 cm 0.010936133 yd
3 cm 0.032808399 yd
5 cm 0.054680665 yd
5.11 cm 0.05588364 yd
5.2 cm 0.056867892 yd
5.5 cm 0.060148731 yd
5.6 cm 0.061242345 yd
7 cm 0.076552931 yd
9 cm 0.098425197 yd
10 cm 0.10936133 yd
30 cm 0.32808399 yd
45 cm 0.492125984 yd
50 cm 0.546806649 yd
70 cm 0.765529309 yd
90 cm 0.984251969 yd
170 cm 1.859142607 yd
172 cm 1.881014873 yd
1000 cm 10.936132983 yd
10000 cm 109.361329834 yd