Mục lục
Chuyển đổi từ Xentimét sang yard
1 xentimét (cm) bằng 0.01094 yard (yd).
1 cm = 0.01094 yd
hoặc
1 yd = 91.44 cm
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ xentimét (cm) sang yard (yd), chia đơn vị đo độ dài của xentimét cho 91.44
l(yd) = l(cm) / 91.44
Ví dụ:
Quy đổi 5 xentimét sang yard:
l(yd) = 5cm / 91.44 = 0.054680665 yd
Bảng chuyển đổi
Xentimét (cm) | Yard (yd) |
---|---|
0.1 cm | 0.001093613 yd |
0.5 cm | 0.005468066 yd |
1 cm | 0.010936133 yd |
3 cm | 0.032808399 yd |
5 cm | 0.054680665 yd |
7 cm | 0.076552931 yd |
9 cm | 0.098425197 yd |
10 cm | 0.10936133 yd |
30 cm | 0.32808399 yd |
50 cm | 0.546806649 yd |
70 cm | 0.765529309 yd |
90 cm | 0.984251969 yd |
1000 cm | 10.936132983 yd |
10000 cm | 109.361329834 yd |