yd → cm converter

Chuyển đổi yard sang xentimét (Đo độ dài)

1 yd = 91.44 cm

Quảng cáo

Mục lục

Chuyển đổi từ Yard sang xentimét

1 yard (yd) bằng 91.44 xentimét (cm).

1 yd = 91.44 cm

hoặc

1 cm = 0.01094 yd

Công thức

Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ yard (yd) sang xentimét (cm), nhân đơn vị đo độ dài của yard với 91.44

l(cm) = l(yd) × 91.44

Ví dụ:

Quy đổi 1 yard sang xentimét:

l(cm) = 1yd × 91.44 = 91.44 cm

Bảng chuyển đổi

Yard (yd) Xentimét (cm)
0.1 yd 9.144 cm
0.5 yd 45.72 cm
1 yd 91.44 cm
3 yd 274.32 cm
5 yd 457.2 cm
5.11 yd 467.2584 cm
5.2 yd 475.488 cm
5.5 yd 502.92 cm
5.6 yd 512.064 cm
7 yd 640.08 cm
9 yd 822.96 cm
10 yd 914.4 cm
30 yd 2743.2 cm
45 yd 4114.8 cm
50 yd 4572 cm
70 yd 6400.8 cm
90 yd 8229.6 cm
170 yd 15544.8 cm
172 yd 15727.68 cm
1000 yd 91440 cm
10000 yd 914400 cm