cm → inch converter

Chuyển đổi xentimét sang inch (Đo độ dài)

1 cm = 0.393700787 inch

Quảng cáo

Mục lục

Chuyển đổi từ Xentimét sang inch

1 xentimét (cm) bằng 0.3937 inch (inch).

1 cm = 0.3937 inch

hoặc

1 inch = 2.54 cm

Công thức

Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ xentimét (cm) sang inch (inch), chia đơn vị đo độ dài của xentimét cho 2.54

l(inch) = l(cm) / 2.54

Ví dụ:

Quy đổi 5 xentimét sang inch:

l(inch) = 5cm / 2.54 = 1.968503937 inch

Bảng chuyển đổi

Xentimét (cm) Inch (inch)
0.1 cm 0.039370079 inch
0.5 cm 0.196850394 inch
1 cm 0.393700787 inch
3 cm 1.181102362 inch
5 cm 1.968503937 inch
7 cm 2.755905512 inch
9 cm 3.543307087 inch
10 cm 3.937007874 inch
30 cm 11.811023622 inch
50 cm 19.68503937 inch
70 cm 27.559055118 inch
90 cm 35.433070866 inch
1000 cm 393.700787402 inch
10000 cm 3937.007874016 inch

Tải về ngay