inch → cm converter

Chuyển đổi inch sang xentimét (Đo độ dài)

1 inch = 2.54 cm

Quảng cáo

Mục lục

Chuyển đổi từ Inch sang xentimét

1 inch (inch) bằng 2.54 xentimét (cm).

1 inch = 2.54 cm

hoặc

1 cm = 0.3937 inch

Công thức

Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ inch (inch) sang xentimét (cm), nhân đơn vị đo độ dài của inch với 2.54

l(cm) = l(inch) × 2.54

Ví dụ:

Quy đổi 5 inch sang xentimét:

l(cm) = 5inch × 2.54 = 12.7 cm

Bảng chuyển đổi

Inch (inch) Xentimét (cm)
0.1 inch 0.254 cm
0.5 inch 1.27 cm
1 inch 2.54 cm
3 inch 7.62 cm
5 inch 12.7 cm
7 inch 17.78 cm
9 inch 22.86 cm
10 inch 25.4 cm
30 inch 76.2 cm
50 inch 127 cm
70 inch 177.8 cm
90 inch 228.6 cm
1000 inch 2540 cm
10000 inch 25400 cm

Tải về ngay