km → cm converter

Chuyển đổi kilômét sang xentimét (Đo độ dài)

1 km = 100000 cm

Quảng cáo

Mục lục

Chuyển đổi từ Kilômét sang xentimét

1 kilômét (km) bằng 100000 xentimét (cm).

1 km = 100000 cm

hoặc

1 cm = 0.00001 km

Công thức

Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ kilômét (km) sang xentimét (cm), nhân đơn vị đo độ dài của kilômét với 100000

l(cm) = l(km) × 100000

Ví dụ:

Quy đổi 5 kilômét sang xentimét:

l(cm) = 5km × 100000 = 500000 cm

Bảng chuyển đổi

Kilômét (km) Xentimét (cm)
0.1 km 10000 cm
0.5 km 50000 cm
1 km 100000 cm
3 km 300000 cm
5 km 500000 cm
7 km 700000 cm
9 km 900000 cm
10 km 1000000 cm
30 km 3000000 cm
50 km 5000000 cm
70 km 7000000 cm
90 km 9000000 cm
1000 km 100000000 cm
10000 km 1e9 cm