cm → dặm converter

Chuyển đổi xentimét sang dặm (Đo độ dài)

1 cm = 6.213727e-6 dặm

Quảng cáo

Mục lục

Chuyển đổi từ Xentimét sang dặm

1 xentimét (cm) bằng 0.0000062137 dặm (dặm).

1 cm = 0.0000062137 dặm

hoặc

1 dặm = 160934 cm

Công thức

Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ xentimét (cm) sang dặm (dặm), chia đơn vị đo độ dài của xentimét cho 160934

l(dặm) = l(cm) / 160934

Ví dụ:

Quy đổi 1 xentimét sang dặm:

l(dặm) = 1cm / 160934 = 0.0000062137 dặm

Bảng chuyển đổi

Xentimét (cm) Dặm (dặm)
0.1 cm 6.213727e-7 dặm
0.5 cm 3.106864e-6 dặm
1 cm 6.213727e-6 dặm
3 cm 1.864118e-5 dặm
5 cm 3.106864e-5 dặm
5.11 cm 3.175215e-5 dặm
5.2 cm 3.231138e-5 dặm
5.5 cm 3.41755e-5 dặm
5.6 cm 3.479687e-5 dặm
7 cm 4.349609e-5 dặm
9 cm 5.592355e-5 dặm
10 cm 6.213727e-5 dặm
30 cm 1.86412e-4 dặm
45 cm 2.79618e-4 dặm
50 cm 3.10686e-4 dặm
70 cm 4.34961e-4 dặm
90 cm 5.59235e-4 dặm
170 cm 0.001056334 dặm
172 cm 0.001068761 dặm
1000 cm 0.006213727 dặm
10000 cm 0.062137274 dặm