Mục lục
Chuyển đổi từ Dặm sang xentimét
1 dặm (dặm) bằng 160934 xentimét (cm).
1 dặm = 160934 cm
hoặc
1 cm = 0.0000062137 dặm
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ dặm (dặm) sang xentimét (cm), nhân đơn vị đo độ dài của dặm với 160934
l(cm) = l(dặm) × 160934
Ví dụ:
Quy đổi 1 dặm sang xentimét:
l(cm) = 1dặm × 160934 = 160934 cm
Bảng chuyển đổi
| Dặm (dặm) | Xentimét (cm) |
|---|---|
| 0.1 dặm | 16093.4 cm |
| 0.5 dặm | 80467 cm |
| 1 dặm | 160934 cm |
| 3 dặm | 482802 cm |
| 5 dặm | 804670 cm |
| 5.11 dặm | 822372.74 cm |
| 5.2 dặm | 836856.8 cm |
| 5.5 dặm | 885137 cm |
| 5.6 dặm | 901230.4 cm |
| 7 dặm | 1126538 cm |
| 9 dặm | 1448406 cm |
| 10 dặm | 1609340 cm |
| 30 dặm | 4828020 cm |
| 45 dặm | 7242030 cm |
| 50 dặm | 8046700 cm |
| 70 dặm | 11265380 cm |
| 90 dặm | 14484060 cm |
| 170 dặm | 27358780 cm |
| 172 dặm | 27680648 cm |
| 1000 dặm | 160934000 cm |
| 10000 dặm | 1.60934e9 cm |