km → ft converter

Chuyển đổi kilômét sang feet (Đo độ dài)

1 km = 3281 ft

Quảng cáo

Mục lục

Chuyển đổi từ Kilômét sang feet

1 kilômét (km) bằng 3281 feet (ft).

1 km = 3281 ft

hoặc

1 ft = 0.0003048 km

Công thức

Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ kilômét (km) sang feet (ft), nhân đơn vị đo độ dài của kilômét với 3281

l(ft) = l(km) × 3281

Ví dụ:

Quy đổi 5 kilômét sang feet:

l(ft) = 5km × 3281 = 16405 ft

Bảng chuyển đổi

Kilômét (km) Feet (ft)
0.1 km 328.1 ft
0.5 km 1640.5 ft
1 km 3281 ft
3 km 9843 ft
5 km 16405 ft
7 km 22967 ft
9 km 29529 ft
10 km 32810 ft
30 km 98430 ft
50 km 164050 ft
70 km 229670 ft
90 km 295290 ft
1000 km 3281000 ft
10000 km 32810000 ft