Mục lục
Chuyển đổi từ Feet sang kilômét
1 feet (ft) bằng 0.0003048 kilômét (km).
1 ft = 0.0003048 km
hoặc
1 km = 3281 ft
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ feet (ft) sang kilômét (km), chia đơn vị đo độ dài của feet cho 3281
l(km) = l(ft) / 3281
Ví dụ:
Quy đổi 5 feet sang kilômét:
l(km) = 5ft / 3281 = 0.001523926 km
Bảng chuyển đổi
Feet (ft) | Kilômét (km) |
---|---|
0.1 ft | 3.047851e-5 km |
0.5 ft | 1.52393e-4 km |
1 ft | 3.04785e-4 km |
3 ft | 9.14355e-4 km |
5 ft | 0.001523926 km |
7 ft | 0.002133496 km |
9 ft | 0.002743066 km |
10 ft | 0.003047851 km |
30 ft | 0.009143554 km |
50 ft | 0.015239256 km |
70 ft | 0.021334959 km |
90 ft | 0.027430661 km |
1000 ft | 0.304785126 km |
10000 ft | 3.047851265 km |