ft → km converter

Chuyển đổi feet sang kilômét (Đo độ dài)

1 ft = 3.04785e-4 km

Quảng cáo

Mục lục

Chuyển đổi từ Feet sang kilômét

1 feet (ft) bằng 0.0003048 kilômét (km).

1 ft = 0.0003048 km

hoặc

1 km = 3281 ft

Công thức

Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ feet (ft) sang kilômét (km), chia đơn vị đo độ dài của feet cho 3281

l(km) = l(ft) / 3281

Ví dụ:

Quy đổi 5 feet sang kilômét:

l(km) = 5ft / 3281 = 0.001523926 km

Bảng chuyển đổi

Feet (ft) Kilômét (km)
0.1 ft 3.047851e-5 km
0.5 ft 1.52393e-4 km
1 ft 3.04785e-4 km
3 ft 9.14355e-4 km
5 ft 0.001523926 km
7 ft 0.002133496 km
9 ft 0.002743066 km
10 ft 0.003047851 km
30 ft 0.009143554 km
50 ft 0.015239256 km
70 ft 0.021334959 km
90 ft 0.027430661 km
1000 ft 0.304785126 km
10000 ft 3.047851265 km