Mục lục
Chuyển đổi từ Mét sang inch
1 mét (m) bằng 39.37 inch (inch).
1 m = 39.37 inch
hoặc
1 inch = 0.0254 m
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ mét (m) sang inch (inch), nhân đơn vị đo độ dài của mét với 39.37
l(inch) = l(m) × 39.37
Ví dụ:
Quy đổi 1 mét sang inch:
l(inch) = 1m × 39.37 = 39.37 inch
Bảng chuyển đổi
Mét (m) | Inch (inch) |
---|---|
0.1 m | 3.937 inch |
0.5 m | 19.685 inch |
1 m | 39.37 inch |
3 m | 118.11 inch |
5 m | 196.85 inch |
5.11 m | 201.1807 inch |
5.2 m | 204.724 inch |
5.5 m | 216.535 inch |
5.6 m | 220.472 inch |
7 m | 275.59 inch |
9 m | 354.33 inch |
10 m | 393.7 inch |
30 m | 1181.1 inch |
45 m | 1771.65 inch |
50 m | 1968.5 inch |
70 m | 2755.9 inch |
90 m | 3543.3 inch |
170 m | 6692.9 inch |
172 m | 6771.64 inch |
1000 m | 39370 inch |
10000 m | 393700 inch |