cm → m converter

Chuyển đổi xentimét sang mét (Đo độ dài)

1 cm = 0.01 m

Quảng cáo

Mục lục

Chuyển đổi từ Xentimét sang mét

1 xentimét (cm) bằng 0.01 mét (m).

1 cm = 0.01 m

hoặc

1 m = 100 cm

Công thức

Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ xentimét (cm) sang mét (m), chia đơn vị đo độ dài của xentimét cho 100

l(m) = l(cm) / 100

Ví dụ:

Quy đổi 5 xentimét sang mét:

l(m) = 5cm / 100 = 0.05 m

Bảng chuyển đổi

Xentimét (cm) Mét (m)
0.1 cm 0.001 m
0.5 cm 0.005 m
1 cm 0.01 m
3 cm 0.03 m
5 cm 0.05 m
7 cm 0.07 m
9 cm 0.09 m
10 cm 0.1 m
30 cm 0.3 m
50 cm 0.5 m
70 cm 0.7 m
90 cm 0.9 m
1000 cm 10 m
10000 cm 100 m

Tải về ngay