Mục lục
Chuyển đổi từ Kilômét sang inch
1 kilômét (km) bằng 39370 inch (inch).
1 km = 39370 inch
hoặc
1 inch = 0.0000254 km
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ kilômét (km) sang inch (inch), nhân đơn vị đo độ dài của kilômét với 39370
l(inch) = l(km) × 39370
Ví dụ:
Quy đổi 5 kilômét sang inch:
l(inch) = 5km × 39370 = 196850 inch
Bảng chuyển đổi
Kilômét (km) | Inch (inch) |
---|---|
0.1 km | 3937 inch |
0.5 km | 19685 inch |
1 km | 39370 inch |
3 km | 118110 inch |
5 km | 196850 inch |
7 km | 275590 inch |
9 km | 354330 inch |
10 km | 393700 inch |
30 km | 1181100 inch |
50 km | 1968500 inch |
70 km | 2755900 inch |
90 km | 3543300 inch |
1000 km | 39370000 inch |
10000 km | 393700000 inch |