Mục lục
Chuyển đổi từ Miligam sang kilôgam
1 miligam (mg) bằng 0.000001 kilôgam (kg).
1 mg = 0.000001 kg
hoặc
1 kg = 1e+6 mg
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị khối lượng từ miligam (mg) sang kilôgam (kg), chia đơn vị khối lượng của miligam cho 1e+6
m(kg) = m(mg) / 1e+6
Ví dụ:
Quy đổi 1 miligam sang kilôgam:
m(kg) = 1mg / 1e+6 = 0.000001 kg
Bảng chuyển đổi
| Miligam (mg) | Kilôgam (kg) |
|---|---|
| 0.1 mg | 1e-7 kg |
| 0.5 mg | 5e-7 kg |
| 1 mg | 1e-6 kg |
| 3 mg | 3e-6 kg |
| 5 mg | 5e-6 kg |
| 7 mg | 7e-6 kg |
| 9 mg | 9e-6 kg |
| 10 mg | 1e-5 kg |
| 30 mg | 3e-5 kg |
| 50 mg | 5e-5 kg |
| 60 mg | 6e-5 kg |
| 70 mg | 7e-5 kg |
| 90 mg | 9e-5 kg |
| 100 mg | 1.0e-4 kg |
| 1000 mg | 0.001 kg |
| 10000 mg | 0.01 kg |