Mục lục
Chuyển đổi từ Kilôgam sang gam
1 kilôgam (kg) bằng 1e+3 gam (g).
1 kg = 1e+3 g
hoặc
1 g = 0.001 kg
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị khối lượng từ kilôgam (kg) sang gam (g), nhân đơn vị khối lượng của kilôgam với 1e+3
m(g) = m(kg) × 1e+3
Ví dụ:
Quy đổi 5 kilôgam sang gam:
m(g) = 5kg × 1e+3 = 5000 g
Bảng chuyển đổi
Kilôgam (kg) | Gam (g) |
---|---|
0.1 kg | 100 g |
0.5 kg | 500 g |
1 kg | 1000 g |
3 kg | 3000 g |
5 kg | 5000 g |
7 kg | 7000 g |
9 kg | 9000 g |
10 kg | 10000 g |
30 kg | 30000 g |
50 kg | 50000 g |
70 kg | 70000 g |
90 kg | 90000 g |
1000 kg | 1000000 g |
10000 kg | 10000000 g |