Mục lục
Chuyển đổi từ Aoxơ sang kilôgam
1 aoxơ (oz) bằng 0.0283495 kilôgam (kg).
1 oz = 0.0283495 kg
hoặc
1 kg = 35.274 oz
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị khối lượng từ aoxơ (oz) sang kilôgam (kg), chia đơn vị khối lượng của aoxơ cho 35.274
m(kg) = m(oz) / 35.274
Ví dụ:
Quy đổi 1 aoxơ sang kilôgam:
m(kg) = 1oz / 35.274 = 0.0283494925 kg
Bảng chuyển đổi
| Aoxơ (oz) | Kilôgam (kg) |
|---|---|
| 0.1 oz | 0.002834949 kg |
| 0.5 oz | 0.014174746 kg |
| 1 oz | 0.028349493 kg |
| 3 oz | 0.085048478 kg |
| 5 oz | 0.141747463 kg |
| 7 oz | 0.198446448 kg |
| 9 oz | 0.255145433 kg |
| 10 oz | 0.283494925 kg |
| 30 oz | 0.850484776 kg |
| 50 oz | 1.417474627 kg |
| 60 oz | 1.700969553 kg |
| 70 oz | 1.984464478 kg |
| 90 oz | 2.551454329 kg |
| 100 oz | 2.834949254 kg |
| 1000 oz | 28.349492544 kg |
| 10000 oz | 283.494925441 kg |