Mục lục
Chuyển đổi từ Aoxơ sang gam
1 aoxơ (oz) bằng 28.3495 gam (g).
1 oz = 28.3495 g
hoặc
1 g = 0.035274 oz
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị khối lượng từ aoxơ (oz) sang gam (g), nhân đơn vị khối lượng của aoxơ với 28.3495
m(g) = m(oz) × 28.3495
Ví dụ:
Quy đổi 1 aoxơ sang gam:
m(g) = 1oz × 28.3495 = 28.3495 g
Bảng chuyển đổi
| Aoxơ (oz) | Gam (g) |
|---|---|
| 0.1 oz | 2.83495 g |
| 0.5 oz | 14.17475 g |
| 1 oz | 28.3495 g |
| 3 oz | 85.0485 g |
| 5 oz | 141.7475 g |
| 7 oz | 198.4465 g |
| 9 oz | 255.1455 g |
| 10 oz | 283.495 g |
| 30 oz | 850.485 g |
| 50 oz | 1417.475 g |
| 60 oz | 1700.97 g |
| 70 oz | 1984.465 g |
| 90 oz | 2551.455 g |
| 100 oz | 2834.95 g |
| 1000 oz | 28349.5 g |
| 10000 oz | 283495 g |