Mục lục
Chuyển đổi từ Gam sang pao
1 gam (g) bằng 0.00220462 pao (lb).
1 g = 0.00220462 lb
hoặc
1 lb = 453.592 g
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị khối lượng từ gam (g) sang pao (lb), chia đơn vị khối lượng của gam cho 453.592
m(lb) = m(g) / 453.592
Ví dụ:
Quy đổi 1 gam sang pao:
m(lb) = 1g / 453.592 = 0.0022046244 lb
Bảng chuyển đổi
| Gam (g) | Pao (lb) |
|---|---|
| 0.1 g | 2.20462e-4 lb |
| 0.5 g | 0.001102312 lb |
| 1 g | 0.002204624 lb |
| 3 g | 0.006613873 lb |
| 5 g | 0.011023122 lb |
| 7 g | 0.015432371 lb |
| 9 g | 0.01984162 lb |
| 10 g | 0.022046244 lb |
| 30 g | 0.066138733 lb |
| 50 g | 0.110231221 lb |
| 60 g | 0.132277465 lb |
| 70 g | 0.154323709 lb |
| 90 g | 0.198416198 lb |
| 100 g | 0.220462442 lb |
| 1000 g | 2.20462442 lb |
| 10000 g | 22.046244202 lb |