Mục lục
Chuyển đổi từ Thập kỷ sang giây
1 thập kỷ (thập kỷ) bằng 3.1536e+8 giây (giây).
1 thập kỷ = 3.1536e+8 giây
hoặc
1 giây = 3.171e-9 thập kỷ
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo thời gian từ thập kỷ (thập kỷ) sang giây (giây), nhân đơn vị đo thời gian của thập kỷ với 3.1536e+8
t(giây) = t(thập kỷ) × 3.1536e+8
Ví dụ:
Quy đổi 1 thập kỷ sang giây:
t(giây) = 1thập kỷ × 3.1536e+8 = 3.1536e+8 giây
Bảng chuyển đổi
Thập kỷ (thập kỷ) | Giây (giây) |
---|---|
0.1 thập kỷ | 31536000 giây |
0.5 thập kỷ | 157680000 giây |
1 thập kỷ | 315360000 giây |
3 thập kỷ | 946080000 giây |
5 thập kỷ | 1.5768e9 giây |
7 thập kỷ | 2.20752e9 giây |
9 thập kỷ | 2.83824e9 giây |
10 thập kỷ | 3.1536e9 giây |
30 thập kỷ | 9.4608e9 giây |
50 thập kỷ | 1.5768e10 giây |
70 thập kỷ | 2.20752e10 giây |
90 thập kỷ | 2.83824e10 giây |
1000 thập kỷ | 3.1536e11 giây |
10000 thập kỷ | 3.1536e12 giây |