Mục lục
Chuyển đổi từ Mili giây sang giây
1 mili giây (mili giây) bằng 0.001 giây (giây).
1 mili giây = 0.001 giây
hoặc
1 giây = 1e+3 mili giây
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo thời gian từ mili giây (mili giây) sang giây (giây), chia đơn vị đo thời gian của mili giây cho 1e+3
t(giây) = t(mili giây) / 1e+3
Ví dụ:
Quy đổi 5 mili giây sang giây:
t(giây) = 5mili giây / 1e+3 = 0.005 giây
Bảng chuyển đổi
Mili giây (mili giây) | Giây (giây) |
---|---|
0.1 mili giây | 1.0e-4 giây |
0.5 mili giây | 5.0e-4 giây |
1 mili giây | 0.001 giây |
3 mili giây | 0.003 giây |
5 mili giây | 0.005 giây |
7 mili giây | 0.007 giây |
9 mili giây | 0.009 giây |
10 mili giây | 0.01 giây |
30 mili giây | 0.03 giây |
50 mili giây | 0.05 giây |
70 mili giây | 0.07 giây |
90 mili giây | 0.09 giây |
1000 mili giây | 1 giây |
10000 mili giây | 10 giây |