Mục lục
Chuyển đổi từ Micrô giây sang mili giây
1 micrô giây (micrô giây) bằng 0.001 mili giây (mili giây).
1 micrô giây = 0.001 mili giây
hoặc
1 mili giây = 1e+3 micrô giây
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo thời gian từ micrô giây (micrô giây) sang mili giây (mili giây), chia đơn vị đo thời gian của micrô giây cho 1e+3
t(mili giây) = t(micrô giây) / 1e+3
Ví dụ:
Quy đổi 1 micrô giây sang mili giây:
t(mili giây) = 1micrô giây / 1e+3 = 0.001 mili giây
Bảng chuyển đổi
Micrô giây (micrô giây) | Mili giây (mili giây) |
---|---|
0.1 micrô giây | 1.0e-4 mili giây |
0.5 micrô giây | 5.0e-4 mili giây |
1 micrô giây | 0.001 mili giây |
3 micrô giây | 0.003 mili giây |
5 micrô giây | 0.005 mili giây |
7 micrô giây | 0.007 mili giây |
9 micrô giây | 0.009 mili giây |
10 micrô giây | 0.01 mili giây |
30 micrô giây | 0.03 mili giây |
50 micrô giây | 0.05 mili giây |
70 micrô giây | 0.07 mili giây |
90 micrô giây | 0.09 mili giây |
1000 micrô giây | 1 mili giây |
10000 micrô giây | 10 mili giây |