Mục lục
Chuyển đổi từ Phút sang mili giây
1 phút (phút) bằng 6e+4 mili giây (mili giây).
1 phút = 6e+4 mili giây
hoặc
1 mili giây = 0.0000166667 phút
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo thời gian từ phút (phút) sang mili giây (mili giây), nhân đơn vị đo thời gian của phút với 6e+4
t(mili giây) = t(phút) × 6e+4
Ví dụ:
Quy đổi 5 phút sang mili giây:
t(mili giây) = 5phút × 6e+4 = 300000 mili giây
Bảng chuyển đổi
Phút (phút) | Mili giây (mili giây) |
---|---|
0.1 phút | 6000 mili giây |
0.5 phút | 30000 mili giây |
1 phút | 60000 mili giây |
3 phút | 180000 mili giây |
5 phút | 300000 mili giây |
7 phút | 420000 mili giây |
9 phút | 540000 mili giây |
10 phút | 600000 mili giây |
30 phút | 1800000 mili giây |
50 phút | 3000000 mili giây |
70 phút | 4200000 mili giây |
90 phút | 5400000 mili giây |
1000 phút | 60000000 mili giây |
10000 phút | 600000000 mili giây |