Mục lục
Chuyển đổi từ Phút sang nano giây
1 phút (phút) bằng 6e+10 nano giây (nano giây).
1 phút = 6e+10 nano giây
hoặc
1 nano giây = 1.66667e-11 phút
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo thời gian từ phút (phút) sang nano giây (nano giây), nhân đơn vị đo thời gian của phút với 6e+10
t(nano giây) = t(phút) × 6e+10
Ví dụ:
Quy đổi 5 phút sang nano giây:
t(nano giây) = 5phút × 6e+10 = 3e11 nano giây
Bảng chuyển đổi
Phút (phút) | Nano giây (nano giây) |
---|---|
0.1 phút | 6e9 nano giây |
0.5 phút | 3e10 nano giây |
1 phút | 6e10 nano giây |
3 phút | 1.8e11 nano giây |
5 phút | 3e11 nano giây |
7 phút | 4.2e11 nano giây |
9 phút | 5.4e11 nano giây |
10 phút | 6e11 nano giây |
30 phút | 1.8e12 nano giây |
50 phút | 3e12 nano giây |
70 phút | 4.2e12 nano giây |
90 phút | 5.4e12 nano giây |
1000 phút | 6e13 nano giây |
10000 phút | 6e14 nano giây |