Mục lục
Chuyển đổi từ Nano giây sang phút
1 nano giây (nano giây) bằng 1.66667e-11 phút (phút).
1 nano giây = 1.66667e-11 phút
hoặc
1 phút = 6e+10 nano giây
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo thời gian từ nano giây (nano giây) sang phút (phút), chia đơn vị đo thời gian của nano giây cho 6e+10
t(phút) = t(nano giây) / 6e+10
Ví dụ:
Quy đổi 5 nano giây sang phút:
t(phút) = 5nano giây / 6e+10 = 8.333333e-11 phút
Bảng chuyển đổi
Nano giây (nano giây) | Phút (phút) |
---|---|
0.1 nano giây | 1.666667e-12 phút |
0.5 nano giây | 8.333333e-12 phút |
1 nano giây | 1.666667e-11 phút |
3 nano giây | 5e-11 phút |
5 nano giây | 8.333333e-11 phút |
7 nano giây | 1.166667e-10 phút |
9 nano giây | 1.5e-10 phút |
10 nano giây | 1.666667e-10 phút |
30 nano giây | 5e-10 phút |
50 nano giây | 8.333333e-10 phút |
70 nano giây | 1.166667e-9 phút |
90 nano giây | 1.5e-9 phút |
1000 nano giây | 1.666667e-8 phút |
10000 nano giây | 1.666667e-7 phút |