Mục lục
Chuyển đổi từ Mili giây sang phút
1 mili giây (mili giây) bằng 0.0000166667 phút (phút).
1 mili giây = 0.0000166667 phút
hoặc
1 phút = 6e+4 mili giây
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo thời gian từ mili giây (mili giây) sang phút (phút), chia đơn vị đo thời gian của mili giây cho 6e+4
t(phút) = t(mili giây) / 6e+4
Ví dụ:
Quy đổi 5 mili giây sang phút:
t(phút) = 5mili giây / 6e+4 = 8.333333e-5 phút
Bảng chuyển đổi
Mili giây (mili giây) | Phút (phút) |
---|---|
0.1 mili giây | 1.666667e-6 phút |
0.5 mili giây | 8.333333e-6 phút |
1 mili giây | 1.666667e-5 phút |
3 mili giây | 5e-5 phút |
5 mili giây | 8.333333e-5 phút |
7 mili giây | 1.16667e-4 phút |
9 mili giây | 1.5e-4 phút |
10 mili giây | 1.66667e-4 phút |
30 mili giây | 5.0e-4 phút |
50 mili giây | 8.33333e-4 phút |
70 mili giây | 0.001166667 phút |
90 mili giây | 0.0015 phút |
1000 mili giây | 0.016666667 phút |
10000 mili giây | 0.166666667 phút |