Mục lục
Chuyển đổi từ Gigabyte sang megabit
1 gigabyte (GB) bằng 8e+3 megabit (Mb).
1 GB = 8e+3 Mb
hoặc
1 Mb = 0.000125 GB
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị lưu trữ kỹ thuật số từ gigabyte (GB) sang megabit (Mb), nhân đơn vị lưu trữ kỹ thuật số của gigabyte với 8e+3
d(Mb) = d(GB) × 8e+3
Ví dụ:
Quy đổi 1 gigabyte sang megabit:
d(Mb) = 1GB × 8e+3 = 8e+3 Mb
Bảng chuyển đổi
Gigabyte (GB) | Megabit (Mb) |
---|---|
0.1 GB | 800 Mb |
0.5 GB | 4000 Mb |
1 GB | 8000 Mb |
3 GB | 24000 Mb |
5 GB | 40000 Mb |
7 GB | 56000 Mb |
9 GB | 72000 Mb |
10 GB | 80000 Mb |
30 GB | 240000 Mb |
50 GB | 400000 Mb |
70 GB | 560000 Mb |
90 GB | 720000 Mb |
1000 GB | 8000000 Mb |
10000 GB | 80000000 Mb |