Mục lục
Chuyển đổi từ Megabit sang byte
1 megabit (Mb) bằng 1.25e+5 byte (B).
1 Mb = 1.25e+5 B
hoặc
1 B = 0.000008 Mb
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị lưu trữ kỹ thuật số từ megabit (Mb) sang byte (B), nhân đơn vị lưu trữ kỹ thuật số của megabit với 1.25e+5
d(B) = d(Mb) × 1.25e+5
Ví dụ:
Quy đổi 1 megabit sang byte:
d(B) = 1Mb × 1.25e+5 = 1.25e+5 B
Bảng chuyển đổi
Megabit (Mb) | Byte (B) |
---|---|
0.1 Mb | 12500 B |
0.5 Mb | 62500 B |
1 Mb | 125000 B |
3 Mb | 375000 B |
5 Mb | 625000 B |
7 Mb | 875000 B |
9 Mb | 1125000 B |
10 Mb | 1250000 B |
30 Mb | 3750000 B |
50 Mb | 6250000 B |
70 Mb | 8750000 B |
90 Mb | 11250000 B |
1000 Mb | 125000000 B |
10000 Mb | 1.25e9 B |