Mục lục
Chuyển đổi từ Gigabit sang petabyte
1 gigabit (Gb) bằng 1.25e-7 petabyte (PB).
1 Gb = 1.25e-7 PB
hoặc
1 PB = 8e+6 Gb
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị lưu trữ kỹ thuật số từ gigabit (Gb) sang petabyte (PB), chia đơn vị lưu trữ kỹ thuật số của gigabit cho 8e+6
d(PB) = d(Gb) / 8e+6
Ví dụ:
Quy đổi 1 gigabit sang petabyte:
d(PB) = 1Gb / 8e+6 = 1.25e-7 PB
Bảng chuyển đổi
Gigabit (Gb) | Petabyte (PB) |
---|---|
0.1 Gb | 1.25e-8 PB |
0.5 Gb | 6.25e-8 PB |
1 Gb | 1.25e-7 PB |
3 Gb | 3.75e-7 PB |
5 Gb | 6.25e-7 PB |
7 Gb | 8.75e-7 PB |
9 Gb | 1.125e-6 PB |
10 Gb | 1.25e-6 PB |
30 Gb | 3.75e-6 PB |
50 Gb | 6.25e-6 PB |
70 Gb | 8.75e-6 PB |
90 Gb | 1.125e-5 PB |
1000 Gb | 1.25e-4 PB |
10000 Gb | 0.00125 PB |