Mục lục
Chuyển đổi từ Gigabit sang byte
1 gigabit (Gb) bằng 1.25e+8 byte (B).
1 Gb = 1.25e+8 B
hoặc
1 B = 8e-9 Gb
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị lưu trữ kỹ thuật số từ gigabit (Gb) sang byte (B), nhân đơn vị lưu trữ kỹ thuật số của gigabit với 1.25e+8
d(B) = d(Gb) × 1.25e+8
Ví dụ:
Quy đổi 1 gigabit sang byte:
d(B) = 1Gb × 1.25e+8 = 1.25e+8 B
Bảng chuyển đổi
Gigabit (Gb) | Byte (B) |
---|---|
0.1 Gb | 12500000 B |
0.5 Gb | 62500000 B |
1 Gb | 125000000 B |
3 Gb | 375000000 B |
5 Gb | 625000000 B |
7 Gb | 875000000 B |
9 Gb | 1.125e9 B |
10 Gb | 1.25e9 B |
30 Gb | 3.75e9 B |
50 Gb | 6.25e9 B |
70 Gb | 8.75e9 B |
90 Gb | 1.125e10 B |
1000 Gb | 1.25e11 B |
10000 Gb | 1.25e12 B |