Mục lục
Chuyển đổi từ Byte sang gigabit
1 byte (B) bằng 8e-9 gigabit (Gb).
1 B = 8e-9 Gb
hoặc
1 Gb = 1.25e+8 B
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị lưu trữ kỹ thuật số từ byte (B) sang gigabit (Gb), chia đơn vị lưu trữ kỹ thuật số của byte cho 1.25e+8
d(Gb) = d(B) / 1.25e+8
Ví dụ:
Quy đổi 1 byte sang gigabit:
d(Gb) = 1B / 1.25e+8 = 8e-9 Gb
Bảng chuyển đổi
Byte (B) | Gigabit (Gb) |
---|---|
0.1 B | 8e-10 Gb |
0.5 B | 4e-9 Gb |
1 B | 8e-9 Gb |
3 B | 2.4e-8 Gb |
5 B | 4e-8 Gb |
7 B | 5.6e-8 Gb |
9 B | 7.2e-8 Gb |
10 B | 8e-8 Gb |
30 B | 2.4e-7 Gb |
50 B | 4e-7 Gb |
70 B | 5.6e-7 Gb |
90 B | 7.2e-7 Gb |
1000 B | 8e-6 Gb |
10000 B | 8e-5 Gb |