Mục lục
Chuyển đổi từ Giây sang thế kỷ
1 giây (giây) bằng 3.171e-10 thế kỷ (thế kỷ).
1 giây = 3.171e-10 thế kỷ
hoặc
1 thế kỷ = 3.1536e+9 giây
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo thời gian từ giây (giây) sang thế kỷ (thế kỷ), chia đơn vị đo thời gian của giây cho 3.1536e+9
t(thế kỷ) = t(giây) / 3.1536e+9
Ví dụ:
Quy đổi 1 giây sang thế kỷ:
t(thế kỷ) = 1giây / 3.1536e+9 = 3e-10 thế kỷ
Bảng chuyển đổi
| Giây (giây) | Thế kỷ (thế kỷ) |
|---|---|
| 0.1 giây | 3.170979e-11 thế kỷ |
| 0.5 giây | 1.58549e-10 thế kỷ |
| 1 giây | 3.170979e-10 thế kỷ |
| 3 giây | 9.512938e-10 thế kỷ |
| 5 giây | 1.58549e-9 thế kỷ |
| 7 giây | 2.219685e-9 thế kỷ |
| 9 giây | 2.853881e-9 thế kỷ |
| 10 giây | 3.170979e-9 thế kỷ |
| 30 giây | 9.512938e-9 thế kỷ |
| 50 giây | 1.58549e-8 thế kỷ |
| 70 giây | 2.219685e-8 thế kỷ |
| 90 giây | 2.853881e-8 thế kỷ |
| 1000 giây | 3.170979e-7 thế kỷ |
| 10000 giây | 3.170979e-6 thế kỷ |