Mục lục
Chuyển đổi từ Bar sang Pa
1 bar (bar) bằng 100000 Pa (Pa).
1 bar = 100000 Pa
hoặc
1 Pa = 0.00001 bar
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo áp lực từ bar (bar) sang Pa (Pa), nhân đơn vị đo áp lực của bar với 100000
p(Pa) = p(bar) × 100000
Ví dụ:
Quy đổi 5 bar sang Pa:
p(Pa) = 5bar × 100000 = 500000 Pa
Bảng chuyển đổi
Bar (bar) | Pa (Pa) |
---|---|
0.1 bar | 10000 Pa |
0.5 bar | 50000 Pa |
1 bar | 100000 Pa |
3 bar | 300000 Pa |
5 bar | 500000 Pa |
7 bar | 700000 Pa |
9 bar | 900000 Pa |
10 bar | 1000000 Pa |
30 bar | 3000000 Pa |
50 bar | 5000000 Pa |
70 bar | 7000000 Pa |
90 bar | 9000000 Pa |
1000 bar | 100000000 Pa |
10000 bar | 1e9 Pa |