Mục lục
Chuyển đổi từ Gigabyte sang megabyte
1 gigabyte (GB) bằng 1e+3 megabyte (MB).
1 GB = 1e+3 MB
hoặc
1 MB = 0.001 GB
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị lưu trữ kỹ thuật số từ gigabyte (GB) sang megabyte (MB), nhân đơn vị lưu trữ kỹ thuật số của gigabyte với 1e+3
d(MB) = d(GB) × 1e+3
Ví dụ:
Quy đổi 5 gigabyte sang megabyte:
d(MB) = 5GB × 1e+3 = 5000 MB
Bảng chuyển đổi
Gigabyte (GB) | Megabyte (MB) |
---|---|
0.1 GB | 100 MB |
0.5 GB | 500 MB |
1 GB | 1000 MB |
3 GB | 3000 MB |
5 GB | 5000 MB |
7 GB | 7000 MB |
9 GB | 9000 MB |
10 GB | 10000 MB |
30 GB | 30000 MB |
50 GB | 50000 MB |
70 GB | 70000 MB |
90 GB | 90000 MB |
1000 GB | 1000000 MB |
10000 GB | 10000000 MB |