Mục lục
Chuyển đổi từ Kilobit sang kilobyte
1 kilobit (kb) bằng 0.125 kilobyte (kB).
1 kb = 0.125 kB
hoặc
1 kB = 8 kb
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị lưu trữ kỹ thuật số từ kilobit (kb) sang kilobyte (kB), chia đơn vị lưu trữ kỹ thuật số của kilobit cho 8
d(kB) = d(kb) / 8
Ví dụ:
Quy đổi 1 kilobit sang kilobyte:
d(kB) = 1kb / 8 = 0.125 kB
Bảng chuyển đổi
| Kilobit (kb) | Kilobyte (kB) |
|---|---|
| 0.1 kb | 0.0125 kB |
| 0.5 kb | 0.0625 kB |
| 1 kb | 0.125 kB |
| 3 kb | 0.375 kB |
| 5 kb | 0.625 kB |
| 7 kb | 0.875 kB |
| 9 kb | 1.125 kB |
| 10 kb | 1.25 kB |
| 30 kb | 3.75 kB |
| 50 kb | 6.25 kB |
| 70 kb | 8.75 kB |
| 90 kb | 11.25 kB |
| 1000 kb | 125 kB |
| 10000 kb | 1250 kB |