Mục lục
Chuyển đổi từ Gigabyte sang terabyte
1 gigabyte (GB) bằng 0.001 terabyte (TB).
1 GB = 0.001 TB
hoặc
1 TB = 1e+3 GB
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị lưu trữ kỹ thuật số từ gigabyte (GB) sang terabyte (TB), chia đơn vị lưu trữ kỹ thuật số của gigabyte cho 1e+3
d(TB) = d(GB) / 1e+3
Ví dụ:
Quy đổi 1 gigabyte sang terabyte:
d(TB) = 1GB / 1e+3 = 0.001 TB
Bảng chuyển đổi
| Gigabyte (GB) | Terabyte (TB) |
|---|---|
| 0.1 GB | 1.0e-4 TB |
| 0.5 GB | 5.0e-4 TB |
| 1 GB | 0.001 TB |
| 3 GB | 0.003 TB |
| 5 GB | 0.005 TB |
| 7 GB | 0.007 TB |
| 9 GB | 0.009 TB |
| 10 GB | 0.01 TB |
| 30 GB | 0.03 TB |
| 50 GB | 0.05 TB |
| 70 GB | 0.07 TB |
| 90 GB | 0.09 TB |
| 1000 GB | 1 TB |
| 10000 GB | 10 TB |