Mục lục
Chuyển đổi từ Gigabyte sang terabit
1 gigabyte (GB) bằng 0.008 terabit (Tb).
1 GB = 0.008 Tb
hoặc
1 Tb = 125 GB
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị lưu trữ kỹ thuật số từ gigabyte (GB) sang terabit (Tb), chia đơn vị lưu trữ kỹ thuật số của gigabyte cho 125
d(Tb) = d(GB) / 125
Ví dụ:
Quy đổi 1 gigabyte sang terabit:
d(Tb) = 1GB / 125 = 0.008 Tb
Bảng chuyển đổi
Gigabyte (GB) | Terabit (Tb) |
---|---|
0.1 GB | 8.0e-4 Tb |
0.5 GB | 0.004 Tb |
1 GB | 0.008 Tb |
3 GB | 0.024 Tb |
5 GB | 0.04 Tb |
7 GB | 0.056 Tb |
9 GB | 0.072 Tb |
10 GB | 0.08 Tb |
30 GB | 0.24 Tb |
50 GB | 0.4 Tb |
70 GB | 0.56 Tb |
90 GB | 0.72 Tb |
1000 GB | 8 Tb |
10000 GB | 80 Tb |