Mục lục
Chuyển đổi từ Terabit sang byte
1 terabit (Tb) bằng 1.25e+11 byte (B).
1 Tb = 1.25e+11 B
hoặc
1 B = 8e-12 Tb
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị lưu trữ kỹ thuật số từ terabit (Tb) sang byte (B), nhân đơn vị lưu trữ kỹ thuật số của terabit với 1.25e+11
d(B) = d(Tb) × 1.25e+11
Ví dụ:
Quy đổi 1 terabit sang byte:
d(B) = 1Tb × 1.25e+11 = 1.25e+11 B
Bảng chuyển đổi
Terabit (Tb) | Byte (B) |
---|---|
0.1 Tb | 1.25e10 B |
0.5 Tb | 6.25e10 B |
1 Tb | 1.25e11 B |
3 Tb | 3.75e11 B |
5 Tb | 6.25e11 B |
7 Tb | 8.75e11 B |
9 Tb | 1.125e12 B |
10 Tb | 1.25e12 B |
30 Tb | 3.75e12 B |
50 Tb | 6.25e12 B |
70 Tb | 8.75e12 B |
90 Tb | 1.125e13 B |
1000 Tb | 1.25e14 B |
10000 Tb | 1.25e15 B |