Mục lục
Chuyển đổi từ Byte sang terabit
1 byte (B) bằng 8e-12 terabit (Tb).
1 B = 8e-12 Tb
hoặc
1 Tb = 1.25e+11 B
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị lưu trữ kỹ thuật số từ byte (B) sang terabit (Tb), chia đơn vị lưu trữ kỹ thuật số của byte cho 1.25e+11
d(Tb) = d(B) / 1.25e+11
Ví dụ:
Quy đổi 1 byte sang terabit:
d(Tb) = 1B / 1.25e+11 = 8e-12 Tb
Bảng chuyển đổi
Byte (B) | Terabit (Tb) |
---|---|
0.1 B | 8e-13 Tb |
0.5 B | 4e-12 Tb |
1 B | 8e-12 Tb |
3 B | 2.4e-11 Tb |
5 B | 4e-11 Tb |
7 B | 5.6e-11 Tb |
9 B | 7.2e-11 Tb |
10 B | 8e-11 Tb |
30 B | 2.4e-10 Tb |
50 B | 4e-10 Tb |
70 B | 5.6e-10 Tb |
90 B | 7.2e-10 Tb |
1000 B | 8e-9 Tb |
10000 B | 8e-8 Tb |